 | [bồi hoà n] |
| |  | to refund; to reimburse |
| |  | ÄÆ°á»£c bồi hoà n vá» khoản gì |
| | To get/obtain a refund for something |
| |  | Liệu tôi có được bồi hoà n 100 phần trăm? |
| | Shall I be entitled to a full refund? |
| |  | Bồi hoà n chi phà cho ai |
| | To reimburse/refund/pay somebody's expenses |